|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trung tâm
![](img/dict/D0A549BC.png) | centre. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trung tâm thà nh phố | | le centre de la ville | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trung tâm nghiên cứu ung thư | | centre d'études du cancer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trung tâm của vấn đỠ| | le centre de la question | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | central; principal. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhiệm vụ trung tâm | | tâche principale. |
|
|
|
|